TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phụ thuộc

không phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tự chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1 .dộc lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chững chạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàng hoàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có cuộc sống độc lập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc đơn độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngoại tuyến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không nối trực tiếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ khoan bị lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
không phụ thuộc .

không phụ thuộc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không phụ thuộc

stand-alone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-contained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-line

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không phụ thuộc

unabhängig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

autonom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eigenlebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabhangig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
không phụ thuộc .

austaik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Netzunabhängige Schutzmaßnahmen

Các biện pháp bảo vệ không phụ thuộc vào lưới điện

v Eine von der Bordspannung unabhängige Lichtleistung

Cường độ sáng không phụ thuộc vào điện áp trên xe

Das Ergebnis der Messung ist unabhängig von der Höhe der Versorgungsspannung.

Kết quả đo không phụ thuộc vào độ lớn của điện áp nguồn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

2. Warum ist die Masse vom Ort unabhängig?

2. Tại sao khối lượng không phụ thuộc vào địa điểm?

Die Masse eines Körpers ist vom Ort unabhängig!

Khối lượng của một vật thể không phụ thuộc vào vị trí, địa điểm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vom Geld unab hängig sein

không phụ thuộc về tài chính.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

-line

không phụ thuộc, làm việc đơn độc, ngoại tuyến, không nối trực tiếp, lỗ khoan bị lệch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eigenlebig /(Adj.) (Schweiz.)/

có cuộc sống độc lập; không phụ thuộc (selbstständig);

unabhangig /(Adj.)/

tự chủ; không lệ thuộc; không phụ thuộc;

không phụ thuộc về tài chính. : vom Geld unab hängig sein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbständig /adj/M_TÍNH/

[EN] stand-alone

[VI] độc lập, không phụ thuộc

unabhängig /adj/KT_LẠNH/

[EN] self-contained

[VI] độc lập, không phụ thuộc

autonom /adj/M_TÍNH/

[EN] stand-alone

[VI] độc lập, không phụ thuộc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austaik /a/

không phụ thuộc (về kinh té).

unabhängig /a/

1 .dộc lập, tự chủ, không lệ thuộc, không phụ thuộc; 2. vững vàng, chững chạc, đàng hoàng.