selbständig /(Adj.)/
độc lập;
tự đo;
không lệ thuộc;
những nghề tự do : die selbstständigen Berufe đất nưác đã được độc lập-, sich selbst ständig machen: cụm từ này có hai nghĩa: (a) lập doanh nghiệp riêng, tự đứng ra hành nghề : das Land ist selbstständig geworden : (b) (đùa) chuồn, bỏ trôn.