TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không thích đáng

không thích đáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thỏa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thích hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tương xứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khong phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

däquat a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đúng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hợp thời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đầy đủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không thích đáng

 irrelevant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irrelevant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inadequacy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inadequate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

không thích đáng

inadäquat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

irrelevant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unsachlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsachgemäß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzutreffend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangebracht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deplatziert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unsachgemäße Düngung (zu viel und zur falschen Zeit) führt bei vielen Pflanzen zu überhöhten Nitratgehalten, worunter nicht nur die Produktqualität, sondern auch der Ertrag leidet (Bild 1).

Việc bón phân không thích đáng (quá nhiều và không đúng lúc) dẫn đến hàm lượng quá cao trong nhiều cây trồng. Điều này không những khiến chất lượng sản phẩm sút kém mà cả sản lượng cũng giảm nữa (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich fühle mich hier deplat ziert

tồi cảm thấy mình có mặt ở đây là không đúng chỗ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

inadequacy

Không thích đáng, không thỏa đáng, không phù hợp, không đầy đủ

inadequate

Không thích đáng, không thỏa đáng, không phù hợp, không đầy đủ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsachgemäß /(Adj.; -er, -este)/

không phù hợp; không thích đáng; không đúng;

inadäquat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

không tương xứng; không thích đáng; không thỏa đáng;

unzutreffend /(Adj.)/

không thích hợp; không thích đáng; không phù hợp;

unangebracht /(Adj.)/

không đúng chỗ; không đúng lúc; không thích hợp; không thích đáng;

deplatziert /(Adj.; -er, -este)/

không đúng chỗ; không hợp chỗ; không đúng lúc; không hợp thời; không thích đáng (unangebracht, fehl am Platz);

tồi cảm thấy mình có mặt ở đây là không đúng chỗ. : ich fühle mich hier deplat ziert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unsachlich /a/

không thích đáng, khong phù hợp, chủ quan.

inadäquat /(ina/

(inadäquat) 1. không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thỏa đáng; 2. không đủ, thiếu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

irrelevant /adj/S_CHẾ/

[EN] irrelevant

[VI] không thích hợp, không thích đáng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irrelevant /xây dựng/

không thích đáng