unsachgemäß /(Adj.; -er, -este)/
không phù hợp;
không thích đáng;
không đúng;
inadäquat /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
không tương xứng;
không thích đáng;
không thỏa đáng;
unzutreffend /(Adj.)/
không thích hợp;
không thích đáng;
không phù hợp;
unangebracht /(Adj.)/
không đúng chỗ;
không đúng lúc;
không thích hợp;
không thích đáng;
deplatziert /(Adj.; -er, -este)/
không đúng chỗ;
không hợp chỗ;
không đúng lúc;
không hợp thời;
không thích đáng (unangebracht, fehl am Platz);
tồi cảm thấy mình có mặt ở đây là không đúng chỗ. : ich fühle mich hier deplat ziert