Việt
không đúng chỗ
không hợp chỗ
không đúng lúc
không hợp thòi.
không hợp thòi
không lịch sự
không nghiêm túc
téu
khiếm nhã.
không hợp thời
không thích đáng
Đức
deplaziert
ungehörig
deplatziert
ich fühle mich hier deplat ziert
tồi cảm thấy mình có mặt ở đây là không đúng chỗ.
deplatziert /(Adj.; -er, -este)/
không đúng chỗ; không hợp chỗ; không đúng lúc; không hợp thời; không thích đáng (unangebracht, fehl am Platz);
tồi cảm thấy mình có mặt ở đây là không đúng chỗ. : ich fühle mich hier deplat ziert
deplaziert /a/
không đúng chỗ, không hợp chỗ, không đúng lúc, không hợp thòi.
ungehörig /a/
không đúng chỗ, không hợp chỗ, không đúng lúc, không hợp thòi, không lịch sự, không nghiêm túc, téu, khiếm nhã.