Việt
say mê
ham mê
đắm đuối
say đắm.
lạc đề
nhầm hướng
sai hướng
nhầm lẫn
đang nhầm lẫn trong chuyện gì
bị ám ảnh
khăng khăng
Đức
verrennen
sich in etw. (Akk.)
verrennen /sich (unr. V.; hat)/
lạc đề; nhầm hướng; sai hướng; nhầm lẫn;
sich in etw. (Akk.) :
đang nhầm lẫn trong chuyện gì;
bị ám ảnh; khăng khăng (với ý nghĩ V V );
verrennen /(in A)/
say mê, ham mê, đắm đuối, say đắm.