TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

say mê

say mê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mê mệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu say đắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán tụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưỡng mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên thích thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan tâm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sùng bái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ái mộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiên cứu cẩn thận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dành nhiều thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phải lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê mệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắm mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiến dâng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đành hết cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mải miết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miệt mài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dam mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắ chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham muổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say dam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hân hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng si

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tréiben sùng bái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng kính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu tha thiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hỉ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ uđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thiết tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yồu say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâng bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùng bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơm bẫy ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Feuer -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bén lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất muón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm muôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máu mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thèm khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khát vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giận giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưc giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịnh nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẫn nộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điên tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi xung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được sưỏi ấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sốt sắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
say mê

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

say mê

 passion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

say mê

hingerissen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

passioniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enthusiastisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frönen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von Leidenschaft erfaßt.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versessen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

appassionato

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistertsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verknallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschwarmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versinken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhimmeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwärmerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwliegtjmdmob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versessenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhunmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freudentaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorliebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spieleifer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leidenschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liebhaberei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Berauschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trunkenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wonnetaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kult

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trunken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhimmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergötzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erpichtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erwärmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
say mê

verrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor einiger Zeit hat er sie im Zug nach Fribourg gesehen, war bezaubert und bat sie, ihr die Gärten auf der Großen Schanze zeigen zu dürfen.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Manche brüsten sich damit, daß sie ihr ganzes Leben hoch oben zugebracht haben, daß sie im höchsten Haus auf dem höchsten Berg geboren wurden und nie herabgestiegen sind. Sie wandeln zwischen Spiegeln, weiden sich am Anblick ihrer Jugendlichkeit und gehen nackt auf dem Balkon spazieren.

Lắm kẻ khoe khoang cả đời ở tuốt trên cao, sinh ra trong ngôi nhà cao nhất dựng trên ngọn núi cao nhất và chưa hề xuống phía dưới bao giờ.Họ tản bộ giữa những tấm gương, say mê chiêm ngưỡng vẻ thanh xuân của mình và trần truồng đi dạo trên ban công.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some time ago, he saw her on the train to Fribourg, was entranced, and asked to take her to the Grosse Schanze gardens.

Cách đây ít lâu anh gặp cô trên chuyến xe lửa đi Fribourg, say mê cô và mong muốn được dẫn cô đi xem khu vườn trên Grosse Schanze.

Some boast that they have lived their whole lives high up, that they were born in the highest house on the highest mountain peak and have never descended.

Lắm kẻ khoe khoang cả đời ở tuốt trên cao, sinh ra trong ngôi nhà cao nhất dựng trên ngọn núi cao nhất và chưa hề xuống phía dưới bao giờ.Họ tản bộ giữa những tấm gương, say mê chiêm ngưỡng vẻ thanh xuân của mình và trần truồng đi dạo trên ban công.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

seinen Gedanken nachhängen

mơ ưóc;

einen Traum nachhängen

ẩp ủ một mong ưóc.

den Trunk frönen

đam mê rượu chè.

von einem Freuden ergriffen werden

làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); ~

(ausgesprochene) Vorliebe für fn, für etw.

Ä

(für A) óhne Leidenschaft

điềm nhiên, hò hững, thà ơ, lãnh đạm; in ~

sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken]

uống say; den ~

die faltende Sucht

bệnh động kinh.

sich fangen lassen

bị mắc lừa; 3.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf jmdn., etw. versessen sein

ham thích, ham mê, mê say (ai, cấi gì).

ein begeisterter Briefmarkensammler

một nhà sưu tập tem nhiệt thành', ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz.

er hat sich in das Mädchen verknallt

hắn đã yêu say mê cô gái ấy.

einen Schauspieler anschwärmen

ca tụng một diễn viên.

in Trauer versinken

chìm đắm trong nỗi buồn.

für Fußball kann ich mich nicht begeistern

tôi không thể nào mê môn bóng đá

er begeisterte sich für die Malerei

hắn bắt đầu ham thích hội họa.

sie lagen dem Spiel ob

chúng chơi say mê.

ich begeisterte mich an der Landschaft

tôi thích cảnh đồng quê.

sie ist bis über beide Ohren verliebt

cô ta đang yêu say đắm

zum Verlieben sein/aussehen (ugs.)

trông thật hấp dẫn, trông thật đáng yêu.

sie hat sich ihm ganz ergeben

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versessenheit /í =/

í = sự] ham thích, ham mê, say mê; nỗi ám ảnh.

nachhängen /(cổ náchhangen) vi (D)/

(cổ náchhangen) đắm mình, say mê, ham mê; hàng phục, đầu hàng; seinen Gedanken nachhängen mơ ưóc; einen Traum nachhängen ẩp ủ một mong ưóc.

anhunmeln /vt/

mê thích, say mê, yêu tha thiết; khoái chí, thích thú, hân hoan, phân khỏi, tôn sùng..

verrennen /(in A)/

say mê, ham mê, đắm đuối, say đắm.

frönen /vi/

đắm mình, say mê, dam mê, sa ngã; den Trunk frönen đam mê rượu chè.

bestrickend /a/

quyến rũ, mê hồn, say mê, đắm đuôi.

passioniert /a/

ham mê, say mê, say đắm, dam mê, nghiện.

Freudentaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ; von einem Freuden ergriffen werden làm ai khoái chí (hân hoan, phấn khỏi); Freuden

Vorliebe /í =/

í = sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê, ưu ái; eine (ausgesprochene) Vorliebe für fn, für etw. Ä háben (zeigen) ưa thích ai, cái gì.

Spieleifer /m -s/

sự] hăng say, hăng hái, nhiệt tình, say mê, ham mê; in Spiel eifer geraten cảm thắy hăng say (say mê, ham mê).

Leidenschaft /f =, -en/

lòng, sự] ham thích, ham mê, hăng say, say mê, dam mê; (für A) óhne Leidenschaft điềm nhiên, hò hững, thà ơ, lãnh đạm; in Leidenschaft geraten phát cáu, phát khùng, nổi xung, nổi giận, nổi nóng,

enthusiastisch /a/

hăng hái, nhiệt tình, nhiệt tâm, say mê, phắ chắn, phắn khỏi.

Liebhaberei /f =, -en/

lòng, sự] ham thích, ham mê, hăng say, say mê, say đắm, ham muổn.

Rausch /m -es, Räusche/

m -es, Räusche 1. [cơn, sự] say rượu, say; sich (D) einen Rausch hólen Ịan- trinken] uống say; den Rausch dusschlafen ngủ say, tình rượu, tính ra, hết say; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ..

Berauschung /f =, -en/

1. [sự] say rượu, say sưa, say mê, say dam, ngây ngát; 2. [sự] hăng say, thích thú.

Trunkenheit /f =/

1. [sự] say rượu; [sự, tệ, nạn] nghiện rượu, rượu chè; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngắt, say mê, say đắm, hăng say, hoan hỉ.

Wonnetaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.

Sucht /f =, Süchte/

f =, Süchte 1. [sự] say mê, say đắm, cuồng si, đắm đuối, dam mê; 2. bệnh, bệnh tật, chứng bệnh; die faltende Sucht bệnh động kinh.

Kult /m -(••, e [sự] sùng bái, cúng bái, thà cúng, thờ phụng, tôn thà; einen ~ mit j-m, mit etw. (D)/

m -(••, e [sự] sùng bái, cúng bái, thà cúng, thờ phụng, tôn thà; tréiben sùng bái, sùng kính, sùng mộ, tôn sùng, say mê, mê thích, yêu tha thiết.

trunken /a/

1. say, say rượu; trunken werden say rượu; 2. (nghĩa bóng) say sưa, choáng váng, ngây ngất, hăng say, say mê, thích thú, hoan hỉ (vor, von D cái gì).

schwärmen II /vi/

1. (uon D) mơ uđc, ưóc mơ, ước ao, ước mong, ham mê, say mê, thích thú, hân hoan, phấn khỏi.

verhimmeln /vt/

1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.

Ergötzung /f =, -en/

1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; [sự, trò] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hí.

fangen /vt/

1. bắt, săn bắt, lùng bắt, đánh bắt (cá); 2. (nghĩa bóng) đánh lừa ai, đơm bẫy ai; [tỏ ra] ranh hơn, khôn hơn, láu hơn; sich fangen lassen bị mắc lừa; 3.: Feuer - 1. bắt cháy, bốc cháy, bén lửa; 2. khao khát, rất muón (làm cái gì), say mê, thèm muôn (cái gì); Grillen fangen u sầu, âu sầu, ưu sầu, u buồn, buồn rầu, buồn chán;

Erpichtheit /f =/

1. [sự] ham thích, ham mê, ưa thích, say mê, dam mê, máu mê, thèm khát, khát vọng; 2. [sự, cơn] giận giũ, tưc giận, thịnh nộ, phẫn nộ, điên tiết, nổi xung.

erwärmen /vi (/

1. ấm lên, nóng lên, được sưỏi ấm; 2. (für A) quan tâm, lưu tâm, chú ý [đến, tói], sốt sắng, thích thú [vdi], ham thích, ham mê, say mê, ham, thích, mê, dam mê, yêu đương, phải lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versessen /(Adj.)/

say mê;

ham thích, ham mê, mê say (ai, cấi gì). : auf jmdn., etw. versessen sein

hingerissen /(Adj.)/

say mê; bị cuốn hút;

appassionato /(Musik)/

say mê; sôi nổi; nồng nhiệt (leidenschaftlich, stürmisch);

begeistertsein /bị ai/điều gì chinh phục, cảm thấy hào hứng với ai/ điều gì; das Publikum war begeistert/

say mê; ham thích; nhiệt tình (leidenschaftlich);

một nhà sưu tập tem nhiệt thành' , ein begeisterter Jazzfan: một người say mê nhạc Jazz. : ein begeisterter Briefmarkensammler

verknallen /(sw. V.; hat)/

yêu say đắm; say mê; yêu nồng nhiệt;

hắn đã yêu say mê cô gái ấy. : er hat sich in das Mädchen verknallt

anschwarmen /(sw. V.)/

(hat) tán tụng; tán dương; say mê; ngưỡng mộ;

ca tụng một diễn viên. : einen Schauspieler anschwärmen

versinken /(st. V.; ist)/

đắm mình; mải mê; say mê; ham mê;

chìm đắm trong nỗi buồn. : in Trauer versinken

begeistern /(sw. V.; hat)/

trở nên thích thú; say mê; quan tâm đến;

tôi không thể nào mê môn bóng đá : für Fußball kann ich mich nicht begeistern hắn bắt đầu ham thích hội họa. : er begeisterte sich für die Malerei

anhimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

tôn sùng; say mê; sùng bái; ái mộ (verehren);

schwärmerisch /(Adj.)/

hào hứng; ham thích; say mê; cuồng nhiệt;

etwliegtjmdmob /od. obliegt jmdm./

(veraltet) nghiên cứu cẩn thận; dành nhiều thời gian; say mê;

chúng chơi say mê. : sie lagen dem Spiel ob

begeistern /(sw. V.; hat)/

cảm thấy ham thích; cảm thấy ham mê; say mê;

tôi thích cảnh đồng quê. : ich begeisterte mich an der Landschaft

verlieben /sich (sw. V.; hat)/

yêu mê mệt; yêu say đắm; say mê; phải lòng;

cô ta đang yêu say đắm : sie ist bis über beide Ohren verliebt trông thật hấp dẫn, trông thật đáng yêu. : zum Verlieben sein/aussehen (ugs.)

passioniert /(Adj.)/

ham mê; say mê; say đắm; nồng nhiệt; thiết tha;

vergaffen /sich (sw. V.; hat)/

(từ lóng) mê mệt; mê tít; say mê; yêu đương; phải lòng;

enthusiastisch /(Adj.)/

hăng hái; nhiệt tình; say mê; phấn chấn; phấn khởi (leidenschaftlich begeistert, schwärmerisch);

ergeben /(st. V.; hat)/

đắm mình; say mê; ham mê; hiến dâng; đành hết cho; hy sinh;

cô ấy hy sinh tất cả cho hắn. : sie hat sich ihm ganz ergeben

frönen /[’froman] (sw. V.; hat) (geh.)/

mải miết; miệt mài; đắm mình; say mê; dốc hết sức lực; thời gian (cho một việc gì);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

say mê

hingerissen, von Leidenschaft erfaßt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passion /xây dựng/

say mê