TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

yêu đắm đuối

yêu tha thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mê mệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục thd thần tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫu tượng giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thắm thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thiết tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yồu say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu mê mệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâng bóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

yêu đắm đuối

Vergötterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Idolatrie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhimmeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergötterung /f =, -en/

tình] yêu tha thiết, yêu đắm đuối, yêu mê mệt.

Idolatrie /f =, -tríen/

1. tục thd thần tượng, ngẫu tượng giáo; 2. [tình] yêu tha thiết, yêu thắm thiết, yêu đắm đuối, yêu say đắm; [sự] thần thánh hóa, tôn thà, thà phụng, sùng phụng, sùng bái.

verhimmeln /vt/

1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.