Vergötterung /f =, -en/
tình] yêu tha thiết, yêu đắm đuối, yêu mê mệt.
Idolatrie /f =, -tríen/
1. tục thd thần tượng, ngẫu tượng giáo; 2. [tình] yêu tha thiết, yêu thắm thiết, yêu đắm đuối, yêu say đắm; [sự] thần thánh hóa, tôn thà, thà phụng, sùng phụng, sùng bái.
verhimmeln /vt/
1. yêu thiết tha, yêu đắm đuối, yồu say đắm, yêu mê mệt, mê thích, say mê; 2. tâng bóc, tán dương.