verschießen /(st. V.)/
yêu say đấm;
yêu mê mệt;
yêu tha thiết;
yêu ai say âắm, say mê ai : in jmdn. verschossen sein cô ta đã yêu hắn mê mệt. : sie hat sich in ihn verschossen
vergöttern /[fear'goetarn] (sw. V.; hat)/
sùng bái;
thần tượng hóa;
tôn sùng;
yêu tha thiết;
deranberaumteTermin /một thời hạn đã định. An.be.rau.mung, die; -, -en/
yêu tha thiết;
yêu say đắm;
yêu mê mệt;
tôn sùng ai;
ông ấy tôn sùng vợ. Anbeter, der : er betet seine Frau an (seltener) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ. : -s, -
verhimmeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thần thánh hóa;
tôn thờ;
sùng bái;
yêu tha thiết;
yêu say đắm;