Việt
yêu tha thiết
yêu dắm đuối
tâng bóc
tán dương
tán tụng.
Đức
Verhimmelung
Verhimmelung /í =, -en/
tình] yêu tha thiết, yêu dắm đuối; 2. [sự] tâng bóc, tán dương, tán tụng.