Kompliment /n -(e)s, -e/
lòi] khen, tán tụng, tán dương; Kompliment e machen [schneiden] 1, khen, tán dương; 2, chào lễ phép.
komplimentieren /vt/
tán dương, khen, tán tụng; chào.
anrühmen /vt/
tâng bốc, tán dương, quảng cáo.
preisen /vt/
ca tụng, tán dương, tán tụng; tâng bôc; j-n [sich] glücklich - cho ai là hạnh phúc.
Eloge /f =, -n/
sự, lòi] ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc.
Rühmen /n -s/
sự, lòi] ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc; viel Rühmen s von etw. (D) machen khen ngợi, tâng bóc.
Apotheose /f =, -n/
1. [sự] tán dương, tán tụng; 2. [sự] phong thần; 3. (sân khấu) màn tán dương.
hochpreisen /(tách được) vt/
ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bốc, ca ngợi,
Verhimmelung /í =, -en/
tình] yêu tha thiết, yêu dắm đuối; 2. [sự] tâng bóc, tán dương, tán tụng.
lobpreisen /(präs lobpreist, impf lobpreiste u lópries, part ll gelobpreist u lobgepriesen, infcozu zu lobpreisen) vt/
(präs lobpreist, impf lobpreiste u lópries, part ll gelobpreist u lobgepriesen, infcozu zu lobpreisen) tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, khen ai quá đáng.
Lobhudelei /f =, -en/
sự] nịnh hót, xu nịnh, tán dương, tâng bốc, khúm núm, qụi lụy; -
rühmen /vt/
khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc;
gutheißen /(tách được) vt/
tán thành, đồng ý, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn y, chuẩn nhận.
spenden /vt/
1. quyên góp, quyên, cúng, hién, quyên cúng; 2.: j-m Lob spenden khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, biểu dương; j-m Trost spenden an ủi, úy lạo, dỗ dành, dỗ; j-m Dank spenden cám ơn.
aufrichten /vt/
1. nâng lên, nhấc lên; 2. xây dựng, kiến thiết; 3. cổ vũ, kích thích, khuyến khích, động viên, tán thành, đồng ý, tán dương;
billigen /vt/
tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.
beloben /vt/
khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.
erheben /vt/
1. nâng lên, ngẩng (ngóc, giơi) lên; 2. tán dương, tán tụng, ca ngợi, tâng bốc, đề cao, nâng cao; 3. tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi; 4. thu, lấy đánh (thuế...); 5. thu nhập, thu lượm (vật liệu...); 6. gây ra, gợi ra, khêu lên, khêu gợi, làm cho; Protest erheben phản đôi, phản kháng, chống lại;