verdienstlich /a/
để] khen, đáng khen; đáng, xứng đang.
Lob /n -(e)s/
lòi] khen, ca tụng; j-m Lob spenden [erteilen] khen ngợi, tán tụng, ca tụng, ca ngợi; j-m - und Preis singen tâng bôc, tán dương; Gott sei Lob (und Dank)! may quá.
Kompliment /n -(e)s, -e/
lòi] khen, tán tụng, tán dương; Kompliment e machen [schneiden] 1, khen, tán dương; 2, chào lễ phép.
komplimentieren /vt/
tán dương, khen, tán tụng; chào.
renommieren /vi/
khen, khen ngợi, được ca tụng.
loben /vt (j-n um, für A, wegen G)/
vt (j-n um, für A, wegen G) khen, khen ngợi, ca ngợi, tán tụng; ♦ fn über den grünen Klee loben quá khen, tâng bốc;
rühmlich /a/
1. vinh quang, vẻ vang, lùng lẫy, hiển hách, 2. [để] khen, đáng khen.
rühmen /vt/
khen, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán dương, tán tụng, tâng bóc;
beloben /vt/
khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.