Việt
xem belobigen.
khen
khen ngợi
ngợi khen
ca ngợi
ca tụng
tán tụng
tán dương
tán thành
đồng ý
tán đồng
hoan nghênh
khuyến khích
cổ lệ
khích lệ
tâng bớc
tặng thưỏng
khen thưỏng.
Đức
beloben
beloben /vt/
khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.