preisgekrönt /a/
dược] tặng thưỏng, thưởng.
Verleihung /ỉ =, -en/
ỉ 1. [sự] cho vay, cho mượn; 2. [sự] tặng thưỏng (huân chương); trao tặng, phong tặng.
Belohnung /f =, -en,/
sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, thưđng.
prämiieren /vt (mit D)/
vt (mit D) tặng thưỏng, thưỏng, tặng giải thưỏng.
verleihen /vt (/
1. cho vay, cho thuê; sein Ohr j-m verleihen nghe ai nói hết; 2. cho thồm; einem Gedanken (einem Gefühl] Aus druck - biểu lô tình cảm; 3. thưđng, tặng thưỏng (huân chương, tặng giải thưđng.
Gegenleistung /f =, -en/
sự] tặng thưỏng, ban thưỏng, sự đền đáp, sự đối đãi lại; (thương mại) việc thực hiện ngược lại; ohne Gegenleistung iibergében chuyển nhượng hẳn, chuyển giao không hoàn lại.
Zubilligung /f =, -en/
1. [sự] giải quyét, thừa nhận, công nhận; 2. [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong.
entlohnen /vt/
1. ban thưỏng, tặng thưỏng, thưỏng; thanh toán, trả tiền, trả ai; 2. thải, sa thải, thải hồi, cho thôi việc.
Entlohnung /í =, -en/
1. [sự] ban thưđng, tặng thưỏng, thưỏng; tiền công, tiền lương, lương; 2. [sự] sa thải, thải hổi, dãn việc, cho thôi việc.
Belobung /í =, -en/
sự] khen ngợi, ca tụng, ca ngợi, tán dươg, khích lệ, khuyến khích, tặng thưỏng, khen thưởng.
Vergütung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đền bù, đền bổi, bồi thưòng; 2. [sự] ban thưỏng, tặng thưỏng; 3. [sự] trả tiền, trả công; 4. (kĩ thuật) [sự] tinh luyện; 5. (hóa) [sự] làm bão hòa.
beehren /vt/
1. (mit D) tặng thưỏng, ban thưỏng, phong tặng, phong, tặng, ban, dành cho ai vinh dự (vinh hạnh), cho ai được hân hạnh, làm vinh dự, đem lại niềm vinh dự cho ai; bitte beehren Sie mich wieder xin mỏi anh ghé lại lần nữa; 2. éinen Wechsel beehren trả kỳ phiếu;
ziiteilen /vt (/
1. giao phó, phó thác, ủy nhiệm, ủy thác, ủy quyền; 2. phân... ra, tách... ra, chia... ra; biếu, tặng, cho, ban, phân phát, phát; 3. phong tặng, tặng thưỏng, trao tặng; 4. bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, củ; giao phụ trách, giao kèm cặp, ghép vào, cài vào; 5. (quân sự) tăng thêm, bổ sung (lực lượng); biệt phái, đặc phái.
beloben /vt/
khen, khen ngợi, ngợi khen, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khuyến khích, cổ lệ, khích lệ, tâng bớc, tặng thưỏng, khen thưỏng.