Việt
giải quyét
thừa nhận
công nhận
tặng thưỏng
trao tặng
phong.
sự giải quyết
sự thừa nhận
sự công nhận
sự chấp thuận
sự tán thành
Đức
Zubilligung
Zubilligung /die; -, -en/
sự giải quyết; sự thừa nhận; sự công nhận; sự chấp thuận; sự tán thành;
Zubilligung /f =, -en/
1. [sự] giải quyét, thừa nhận, công nhận; 2. [sự] tặng thưỏng, trao tặng, phong.