Losung /die; -, -en/
sự giải quyết (vấn đề, mâu thuẫn );
Auflösung /die; -, -en (PI. selten)/
sự giải thích;
sự giải quyết;
sự giải (bài toán, câu đố);
quí vị sẽ tìm được phần giải đáp của mục đố chữ trên trang 2 : die Auflösung des Rätsels finden Sie auf Seite 27
Austrag /der; -[e]s/
sự giải quyết;
sự dàn xếp;
sự hòa giải;
Beilegung /die; -, -en/
sự giải quyết;
sự kết thúc;
sự chấm dứt (Ende);
tỉm cách giải quyết cuộc xung đột bằng con đường thương lượng. : die Beilegung des Konflikts auf dem Verhandlungsweg versuchen
Entscheidung /die; -, -en/
sự phân xử;
sự giải quyết;
sự đưa ra phán quyết;
điều gì đang chờ phán quyết. : etw. steht vor der Entscheidung
Bereinigung /die; -, -en/
sự thanh toán;
sự giải quyết (vấn đề, môi nghi ngờ);
sự dàn xếp (một cuộc tranh cãi);
sự sửa chữa (lỗi, bài viết);
Zubilligung /die; -, -en/
sự giải quyết;
sự thừa nhận;
sự công nhận;
sự chấp thuận;
sự tán thành;
Reglung /die; -, -en/
sự sắp đặt;
sự sắp xếp;
sự thu xếp;
sự giải quyết;
sự thanh toán;