TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hòa giải

sự hòa giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thỏathuận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự đàn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảng hòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thương lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. sự hòa giải

1. Sự hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự điều hòa 2. Sự an ủi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự làm thái bình.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

sự hòa giải

 adjudication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Settlement

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
1. sự hòa giải

conciliation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

sự hòa giải

Aussöhnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versohnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austrag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermittlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlichtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

conciliation

1. Sự hòa giải, sự điều đình, sự điều hòa 2. Sự an ủi, sự làm thái bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussöhnung /die; -, -en/

sự hòa giải; sự đàn hòa;

Versohnung /die; -, -en/

sự hòa giải; sự dàn hòa; giảng hòa;

Austrag /der; -[e]s/

sự giải quyết; sự dàn xếp; sự hòa giải;

Vermittlung /die; -, -en/

sự điều đình; sự hòa giải; sự dàn xếp; sự thương lượng;

Schlichtung /die; -, -en (PI. selten)/

sự dàn xếp; sự điều đình; sự đàn hòa; sự hòa giải;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Settlement

Sự hòa giải, sự thỏathuận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adjudication /xây dựng/

sự hòa giải