Aussöhnung /die; -, -en/
sự hòa giải;
sự đàn hòa;
Versohnung /die; -, -en/
sự hòa giải;
sự dàn hòa;
giảng hòa;
Austrag /der; -[e]s/
sự giải quyết;
sự dàn xếp;
sự hòa giải;
Vermittlung /die; -, -en/
sự điều đình;
sự hòa giải;
sự dàn xếp;
sự thương lượng;
Schlichtung /die; -, -en (PI. selten)/
sự dàn xếp;
sự điều đình;
sự đàn hòa;
sự hòa giải;