versöhnen /[fear'z0:nan] (sw. V.; hat)/
giảng hòa;
làm lành [mít + Dat : với ];
các bạn đã làm lành với nhau chưa? : habt ihr euch versöhnt?
versöhnen /[fear'z0:nan] (sw. V.; hat)/
hòa giải;
giảng hòa;
dàn hòa (hai phe);
hòa giải ai với ai : jmdn. mit jmdm. versöhnen ông ẩy đã hòa giải cô ta với mẹ cô. : er hat sie mit ihrer Mutter versöhnt
Versohnung /die; -, -en/
sự hòa giải;
sự dàn hòa;
giảng hòa;