Việt
hòa giải
dàn hòa. thu hồi
tuyển lựa
phân loại
tiết
bài tiét
chế tiểt.
sự trở nên hòa thuận
sự hòa giải
sự đàn hòa
Đức
Aussöhnung
Aussöhnung /die; -, -en/
sự trở nên hòa thuận;
sự hòa giải; sự đàn hòa;
Aussöhnung /f =, -en/
sự] hòa giải, dàn hòa. thu hồi, tuyển lựa, phân loại; 2. (y) [sự] tiết, bài tiét, chế tiểt.