TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

settlement

Lún

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự lắng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự sụt lún

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí

độ lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lắng xuống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lắng đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kết tủa

 
Tự điển Dầu Khí

sự thanh toán

 
Tự điển Dầu Khí

sự hạ thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự kết tủa 2.sự sụt lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt xuống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chồn hõm lún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sự hòa giải

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự thỏathuận

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thanh toán

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

sự trầm tích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sắp đặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dàn xếp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuyển sang giai đoạn sống bám

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lún đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Lún cố kết

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Giải quyết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bổ nhiệm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

settlement

settlement

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

subsidence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

consolidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

settling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 settling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

DIFFERENTIA!

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

sinking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colonisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

agreement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

arrangement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

settlement

Setzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzungen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bodensenkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entmischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodensetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verrechnung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abwicklung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Senkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besiedlung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verabredung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

settlement

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

liquidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tassement consolidation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Règlement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rendez-vous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

colonisation,settlement

[DE] Besiedlung

[EN] colonisation, settlement

[FR] Règlement

[VI] Giải quyết

agreement,arrangement,settlement,resolution

[DE] Verabredung

[EN] agreement, arrangement, settlement, resolution

[FR] Rendez-vous

[VI] Bổ nhiệm

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Subsidence,settlement

[EN] Subsidence; settlement [USA]

[VI] Lún [sự]

[FR] Affaissement

[VI] Biến dạng thẳng đứng dứơi tác dụng của tải trọng xe cộ hay tải trọng công trình.

Settlement,consolidation

[EN] Settlement; consolidation

[VI] Lún cố kết [sự]

[FR] Tassement consolidation

[VI] Hiện tượng nước trong lỗ rỗng bị áp lực (lớn hơn áp lực tiền cố kết) làm thoát ra ngoài. Nhờ đó các hạt gần nhau lại nâng cao độ chặt - Việc cố kết cần thời gian nhiều khi rất lâu dài (nhiều tháng, nhiều năm)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

settlement

chuyển sang giai đoạn sống bám

Đối với động vật thân mềm: Quá trình trong đó ấu trùng động vật thân mềm chấm dứt giai đoạn sống di động và chuyển sang giai đoạn sống thứ hai bằng cách bám vào các giá thể thích hợp.

settlement

lún đất

Trong công trình xây dựng: Đất lún trong một công trình san đắp, ví dụ như một con đê do các nhân tố tự nhiên (như mưa hoặc khối lượng lớp đất trên) và các nhân tố nhân tạo (như mức độ đầm nén hoặc khối lượng của xe tải).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settlement /RESEARCH/

[DE] Abwicklung

[EN] settlement

[FR] liquidation

settlement,sinking,subsidence /TECH,BUILDING/

[DE] Senkung; Setzung

[EN] settlement; sinking; subsidence

[FR] affaissement; tassement

consolidation,settlement,subsidence

[DE] Setzung

[EN] consolidation; settlement; subsidence

[FR] tassement

settlement,sinking,subsidence

[DE] Senkung; Setzung

[EN] settlement; sinking; subsidence

[FR] affaissement; tassement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

settlement

sự lắng, sự trầm tích, sự lún, sự sắp đặt, sự dàn xếp

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Settlement

thanh toán

Từ điển pháp luật Anh-Việt

settlement

(to settle) : (of a dispute) dàn xep, thu xep, giãi quyết, (of a question) giải quyet, quyet đinh, (of a date v.v...) xác định, qui định, đinh. (of a treaty) ket thúc, (between two powers) thòa hiệp. [L] a) định đoạt quycn sở hữu ve một bãt động săn lân lượt trài qua nhiêu người (settled estate). - compound settlement - toàn thẻ các hành vi sinh thời, các chúc thư v.v... lập trong thời kỳ đang có các vấn đe dàn xếp sau dây : a/ marriage, antenuptial settlement = là hôn khe (qui định sự hướng dụng và sự truy Ẻn ke tài sàn), strict settlement = là định chế the tập sán, sắp dật đế duy trì bất động sân thuộc gia tộc, có lợi cho con trai trường, đối lại bang cách đàm báo các quyên lợi khác cho người mẹ (Xch. jointure, pin- money) và các dứa con khác (Xch. portion a). - voluntary settlement - dàn xep tự nguyện, dựih đoạt tự ý; điêu khoán có tính cách phi tụng b/ sự thanh toan di tặng và các món nợ cùa một kế sán có trước sự phân phôi cuôi cùng. c/ cư sờ pháp định. - settlement of a pauper - cư sớ chân tế, cho phép cữu ban. - settlement of an annuity - sự thành lập niên kirn. - settlement deed - hành vi xứ phân. - family settlement - ước diếu gia tộc. - settlement before judgment, settlement arrived at by the parties inter se - sự dicu đinh (trước án phạt). - marriage settlement in trust - chê độ giá tư, ché độ cua riêng người đàn bà có chông. - settlement of portion by anticipation - sự giao trước, sự ưng trước kế sàn; tạng dữ tiến kế. - " settled account" - trương mục quyềt toán; phương cách kháng biện tối hào trong tố quyên khai trình kể toán, nếu được chấp nhận thi không thâm gì nữa, trứ khi sai phạm (Xch. account). - compromise and settlement, legal settlement - hài ước (sau khi khánh tận). - in full settlement - de thanh toán tẩt cả các trương mục; dê ket so. - penal settlement - trại giáo hóa. [HC] settlement estate duty - thuế đánh vào sự chuyên dịch tài sản. T.B. settlement - làng y tế (cho người bị lao). [TM] sự thanh toán, sự chi trà, sự thanh lý, cân đối trương mục. - settlement of account - quyềt toán trương tmjc. [TTCK] sự thanh lý, sự thanh toán. - the settlement - hạn kỳ. - settlement day - ngày thanh toán, thanh lý. - dealings for the settlement - nghiệp vu có hạn kỳ. - time settlement - giao dịch có hạn ký, giao dịch hoãn hiệu. - yearly settlement - thanh toán cuối năm. - to settle - thanh toán. [L] a/ thào một văn kiện, b/ diều đinh, chấp thuận một giái pháp tương nhượng, c/ giãi quyết một vụ chuyên tài sản. - to settle a lawsuit amicably - giàn xep thòa thuận một vụ kiện. - (by arbitrator) to settle a case - giãi quyết vụ kiện (bắng phương pháp tài dinh).

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SETTLEMENT

xem consolidation và differential settlement

DIFFERENTIA!,SETTLEMENT

sự ỉún không đều Sự lún không đều của các bạ phận cùa một công trình. Diều đó gây nguy hiểm cho công trình nếu nó làm cho cóng trình nghiêng (tháp nghiêng Pisa là một vỉ dụ điển hình) hoặc no' gây ra ứng suất lớn trong một số bộ phận kết cấu. Lún không đều là do nền đất sét có các đặc trưng khôg đồng đều hoặc do một tải trọng phân bố không đều (ví dụ do một khối tháp) trên đất sét chịu nén.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verrechnung

settlement

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Settlement

Lún

Settlement

Sự hòa giải, sự thỏathuận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settlement

sự lắng đọng

settlement

độ lún

settlement

sự chồn hõm lún

settlement, settling

sự lắng xuống (bê tông tươi)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

settlement

settlement

Setzung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

settlement

1. sự kết tủa 2.sự sụt lún, sự sụt xuống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzung /f/XD/

[EN] settlement

[VI] độ lún (nhà, vùng đất)

Bodensenkung /f/THAN/

[EN] settlement

[VI] sự lắng, sự lún, sự hạ thấp

Entmischen /nt/XD/

[EN] settlement

[VI] sự lắng xuống (bê tông tươi)

Sackung /f/P_LIỆU/

[EN] settlement, settling

[VI] sự lắng đọng

Bodensetzung /f/P_LIỆU/

[EN] settlement, settling

[VI] sự lắng, sự lún

Tự điển Dầu Khí

settlement

['setlmənt]

  • danh từ

    o   sự lắng, sự kết tủa

    o   sự sụt lún

    o   sự thanh toán

    §   time settlement : sự thanh toán có kỳ hạn

    §   settlement of account : thanh toán tài khoản

    §   settlement statement : văn bản thanh toán

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Settlement

    Lún

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Setzungen

    [VI] Sự sụt lún

    [EN] settlement