liquidation
liquidation [likidasjô] n. f. 1. LUẬT Sự thanh lý, thanh toán. -Spécial. Sự thanh lý tài sản. > TÀI Liquidation en Bourse: Sự thanh toán bằng chứng khoán. 2. Bóng Sự giải quyết xong, sự giải thể, sự kết thúc. La liquidation d’un traître: Sự giải quyết xong một kẻ phản bội; sự thanh toán kẻ phản bôi. -La liquidation d’un conflit: Sự giải quyết xung dột. 3. Liquidation de marchandises, de stock: Sự bán hạ giá, sự bán đổ bán tháo hàng hóa, hàng dự trữ.