TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

setzung

sự lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nén chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến dạng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

biến dạng dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự qui định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lắng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lắng đọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

setzung

settlement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subsidence

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

permanent set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

setting

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

consolidation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

setzung

Setzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kompaktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sackung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verdichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenpressen des Sedimentes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

setzung

tassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

affaissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

compaction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Setzung /die; -, -en/

sự ấn định; sự qui định;

Setzung /die; -, -en/

sự lắng xuống; sự lắng đọng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Setzung

[DE] Setzung

[EN] consolidation; settlement; subsidence

[FR] tassement

Senkung,Setzung /TECH,BUILDING/

[DE] Senkung; Setzung

[EN] settlement; sinking; subsidence

[FR] affaissement; tassement

Senkung,Setzung

[DE] Senkung; Setzung

[EN] settlement; sinking; subsidence

[FR] affaissement; tassement

Kompaktion,Sackung,Senkung,Setzung,Verdichtung,Zusammenpressen des Sedimentes /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kompaktion; Sackung; Senkung; Setzung; Verdichtung; Zusammenpressen des Sedimentes

[EN] compaction; settling; subsidence

[FR] compaction; tassement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Setzung

setting

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Setzung

settlement

Setzung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzung /f/XD/

[EN] subsidence

[VI] sự lún

Setzung /f/XD/

[EN] settlement

[VI] độ lún (nhà, vùng đất)

Setzung /f/D_KHÍ/

[EN] compaction

[VI] sự nén chặt

Setzung /f/D_KHÍ/

[EN] subsidence

[VI] sự lún (địa chất)

Setzung /f/C_DẺO/

[EN] permanent set, set

[VI] biến dạng dư, biến dạng dẻo