Setzung /f/D_KHÍ/
[EN] compaction
[VI] sự nén chặt
Verfestigung /f/XD/
[EN] compaction
[VI] sự đầm chặt
Kompaktierung /f/P_LIỆU/
[EN] compaction
[VI] sự nén chặt
Kompression /f/P_LIỆU/
[EN] compaction
[VI] sự lèn chặt
Kompression /f/M_TÍNH/
[EN] compaction
[VI] sự nén (dữ liệu)
Verdichtung /f/P_LIỆU/
[EN] compaction, compression
[VI] sự ép chặt
Verdichtung /f/XD/
[EN] compaction, condensation
[VI] sự đầm chặt
Verdichtung /f/M_TÍNH, Đ_TỬ, D_KHÍ, CNSX, KT_LẠNH, TH_LỰC, KTH_NHÂN, THAN, C_DẺO/
[EN] compaction, compression
[VI] sự nén, sự ép
Verdichtung /f/V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] compaction, compression
[VI] sự ép, sự nén
Müllverdichtung /f/P_LIỆU/
[EN] compaction, waste compaction
[VI] sự đầm chặt rác thải, sự đầm chặt phế thải