TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nén chặt

sự nén chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nén ép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự nén chặt

compaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

compacting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compression

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fastening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squeezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wet-compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compacting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nén chặt

Setzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaktierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befestigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compacting

sự nén chặt, sự nén ép

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

compaction

Sự nén chặt

Sự nén chặt đất (hay vật chất khác) bằng các phương tiện cơ khí luôn được dùng trong xây dựng ao truyền thống nhằm làm giảm hay ngăn chặn đáng kể sự thấm của nước.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compacting

sự nén chặt

squeezing, wet-compression

sự nén chặt

 compacting, compaction

sự nén chặt

Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp cơ học.

Any process of consolidating granular material by mechanical means.

compaction

sự nén chặt

 compacting

sự nén chặt

 fastening

sự nén chặt

 ramming

sự nén chặt

 squeezing

sự nén chặt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Setzung /f/D_KHÍ/

[EN] compaction

[VI] sự nén chặt

Verdichtung /f/XD/

[EN] compression

[VI] sự nén chặt (đất)

Kompaktierung /f/P_LIỆU/

[EN] compaction

[VI] sự nén chặt

Befestigen /nt/CT_MÁY, CƠ/

[EN] fastening

[VI] sự kẹp chặt, sự nén chặt