compaction
đầm lèn
compaction
lu lèn
compaction
sự lèn chặt
compaction
sự ép chặt
compaction /xây dựng/
sự nén đất xuống
compaction
sự nén đất xuống
compaction /xây dựng/
đầm lèn
compaction /toán & tin/
sự nén (dữ liệu)
compaction /hóa học & vật liệu/
sự dầm chặt
compaction /xây dựng/
sự dầm chặt
collaring, compaction
sự ép
compaction, squeezing /toán & tin/
sự nén (dữ liệu)
compacting, compaction
sự nén chặt
Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp cơ học.
Any process of consolidating granular material by mechanical means.
data compacting, compaction
sự nén dữ liệu
compaction, compression, shingling
sự ép chặt
compaction, compression, consolidation, ramming
sự lèn chặt
compact low voltage tungsten halogen lamp, compaction
đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
compact to the density of the surrounding ground, compaction /xây dựng/
lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh