TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 squeezing

sự đúc áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ép khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén chặt lần cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 squeezing

 squeezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

squeeze molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

final compaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeezing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wringing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure at right angles

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 restraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeezer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extrusion moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injection moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure molding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure casting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeezing

sự đúc áp lực

 squeezing /môi trường/

sự vắt

 squeezing /toán & tin/

sự nén (dữ liệu)

 squeezing

sự nén chặt

 compaction, squeezing /toán & tin/

sự nén (dữ liệu)

squeeze molding, squeezing

sự ép khuôn

final compaction, fastening, ramming, squeezing

sự nén chặt lần cuối

 pressing out, squeezing, squeezing out, wringing

sự vắt

pressure at right angles, restraint, shrinkage, squeezer, squeezing

sự nén vuông góc

 extrusion molding, extrusion moulding, impact molding, impact moulding, injection moulding, pressure molding, pressure casting, squeezing

sự đúc áp lực