squeezer /cơ khí & công trình/
máy uốn (tôn)
squeezer
bàn ép
squeezer
máy ép vắt nước
squeezer /môi trường/
máy ép vắt nước
squeezer /cơ khí & công trình/
máy ép khử rỗ
squeezer /hóa học & vật liệu/
máy ép làm khuôn
squeezer /dệt may/
máy ép vắt nước
platen, squeezer /xây dựng/
bàn ép
seaming machine, squeezer
máy uốn nếp
retarder equipment, squeezer /giao thông & vận tải/
thiết bị hãm ray
side-facing tool, squeezer
dụng cụ cắt vát
Một dụng cụ làm hoàn thiện có một mũi cắt ở một góc nhỏ hơn 60made from a single piecẹ
A finishing tool having a cutting point at an angle of less than 60o' c nho? ho+n 60made from a single piece.
upstroke press, press tool, squeezer
máy dập trượt lên
press man, press brake, squeezer
thợ máy ép
pressure at right angles, restraint, shrinkage, squeezer, squeezing
sự nén vuông góc
shell molding machine, moulder, squeezer, squeezing machine, stamping press
máy làm khuôn vỏ mỏng