TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ cắt vát

dụng cụ cắt vát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ cắt vát

side-facing tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side-facing tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 squeezer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side-facing tool

dụng cụ cắt vát

 side-facing tool, squeezer

dụng cụ cắt vát

Một dụng cụ làm hoàn thiện có một mũi cắt ở một góc nhỏ hơn 60made from a single piecẹ

A finishing tool having a cutting point at an angle of less than 60o' c nho? ho+n 60made from a single piece.