Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Quetsche /f/KT_DỆT/
[EN] squeezer
[VI] máy ép vắt nước
Quetschwerk /nt/KT_DỆT/
[EN] squeezer
[VI] máy ép vắt nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
squeezer
máy ép vắt nước
squeezer /môi trường/
máy ép vắt nước
squeezer
máy ép vắt nước
squeezer /dệt may/
máy ép vắt nước