Việt
sự vắt
sự ép
sự đầm chặt
sự nén
sự bồng nền
sự phồng nền
sự sụt nóc lò
ép
biểu lộ
diễn đạt
Anh
squeezing
wringing
pressing out
squeezing out
squeeze
expression
Đức
Wringen
Quetschen
Sự vắt, ép, biểu lộ, diễn đạt
sự vắt, sự ép, sự đầm chặt (làm khuôn đúc)
sự vắt, sự ép, sự nén, sự bồng nền, sự phồng nền (lò), sự sụt nóc lò
pressing out /môi trường/
squeezing /môi trường/
squeezing out /môi trường/
wringing /môi trường/
pressing out, squeezing, squeezing out, wringing
Wringen /nt/GIẤY/
[EN] wringing
[VI] sự vắt
Quetschen /nt/GIẤY/
[EN] squeezing
[VI] sự ép, sự vắt