Việt
sự vắt
vắt
Anh
wringing
Đức
Wringen
She waits outside, wringing her hands, while her son grows older quickly in the intimacy of this evening, of this woman he has met.
Bà mẹ vặn vẹo đôi tay vào nhau đứng chờ ngoài quán, còn con trai bà nhanh chóng già đi trong vòng tay của người đàn bà kia.
wringen
[EN] wringing
[VI] vắt
Wringen /nt/GIẤY/
[VI] sự vắt