TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wringen

vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bóp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắt ráo nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wringen

wringing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wringen

Wringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Scheuerlappen wringen

vắt cái giẻ lau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wringen /[’vrnpn] (st. V.; hat) (bes. nordd.)/

vặn; vắt;

den Scheuerlappen wringen : vắt cái giẻ lau.

wringen /[’vrnpn] (st. V.; hat) (bes. nordd.)/

vắt ráo nước [aus + Dat J; das Wasser aus dem nassen Laken wringen: vắt ráo tấm khăn trải giường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wringen /vt/

vắt (quần áo), ép.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

wringen

[EN] wringing

[VI] vắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wringen /nt/GIẤY/

[EN] wringing

[VI] sự vắt

wringen /vt/KT_DỆT/

[EN] wring

[VI] vắt, vặn, bóp