Việt
vắt
vặn
sự vắt
bóp
ép.
vắt ráo nước
Anh
wringing
wring
Đức
Wringen
den Scheuerlappen wringen
vắt cái giẻ lau.
wringen /[’vrnpn] (st. V.; hat) (bes. nordd.)/
vặn; vắt;
den Scheuerlappen wringen : vắt cái giẻ lau.
vắt ráo nước [aus + Dat J; das Wasser aus dem nassen Laken wringen: vắt ráo tấm khăn trải giường;
wringen /vt/
vắt (quần áo), ép.
wringen
[EN] wringing
[VI] vắt
Wringen /nt/GIẤY/
[VI] sự vắt
wringen /vt/KT_DỆT/
[EN] wring
[VI] vắt, vặn, bóp