TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóp

bóp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bóp nghẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết vào mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò nhàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạt tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tát tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đập .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm quất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép vào thành .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ly.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lục lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuông nhò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl cùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl rô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siết chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc dậỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siét chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rồi loạn làm hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giày vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

doa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa I tó giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đe dọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọa dẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp nặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bòn rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

0 -m hỏi dò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uf A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây súc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đè nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chèn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lân át

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... buồn phiền .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiền vụn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giã nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưóc đi nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dậm chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy tròng trành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nện chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầm chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua... đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khúc chiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết cấu chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vắn tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóm tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lý lẽ xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có sức thuyết phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phải tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cương bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bóp

 wring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

press

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bóp

ausquetschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obstpfeife

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klaps

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klitsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Patsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festklemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztidrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komprimiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

boken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maulschelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auswinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verbeulen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederstampf en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frottieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abdrücken I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkleninien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Extraktion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kompreß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schelle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zuschnüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stutzerhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiitzermäfiig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschnüren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausdriicken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erpressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beklemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stampfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammendrängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bündig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Zusammendrücken der Sicherungsringe muss vorsichtig vorgegangen werden, damit sich diese nicht bleibend verformen und ihre Vorspannung und festen Sitz verlieren.

Khi bóp vòng khóa lại, phải cẩn thận tránh để vòng bị biến dạng vĩnh viễn và mất lực căng trước cũng như vị trí cố định.

Beim Einführen des gut geölten Kolbens in den Zylinder sind die Kolbenringe mit einer Ringmanschette (Bild 1) zusammenzudrücken, um sie vor Beschä- digung zu schützen.

Khi đưa piston được bôi dầu kỹ lưỡng vào trong xi lanh, những vòng xéc măng phải được bóp lại với một vòng măng sét (Hình 1) để tránh bị hư hỏng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Biegen von Rohren muss darauf geachtet werden, dass der kreisförmige Querschnitt während des Biegevorganges erhalten bleibt und es zu keiner Einengung kommt.

Khi uốn ống, cần lưu ý là tiết diện hình tròn phải được giữ nguyên dạng và không bị bóp dẹp trong suốt quá trình uốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gepresstes Stroh

rơm được ép chặt.

Erregung drückte ihr die Luft ab

cơn xúc đọng khiến bà ta nghẹt thở.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Klaps e gében [verabreichen]

phết vào mông, đánh vào đít..

bei etw. ein Auge ztidrücken

nhắm mắt làm ngơ cái gì.

an der Schelle ziehen

kéo chuông; 2. [cái] vả, tát, bóp; 3. pl [cái] cùn; 4. pl (bài) [con, bài] rô.

j-m die Kéhle zuschnüren

bóp cổ ai.

ị -m die Hand drücken

bắt tay ai; an

■ in die Kissen drücken

rúc mặt vào gối; den

Hut tieffer) ins Gesicht drücken

kéo sụp mũ xuống trán; den

Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken

đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den

zu Púluer stampfen

tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

press

Ép, nén, bóp, ấn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ringen /(st V.; hat) (landsch.)/

vặn; vắt; bóp (wringen);

pressen /(sw. V.; hat)/

ép; nén; bóp; ấn;

rơm được ép chặt. : gepresstes Stroh

abdrücken /(sw. V.; hat)/

bóp; bóp nghẹt; làm nghẹt; làm ngộp; làm tắc (không khí, dòng nước chảy vào V V );

cơn xúc đọng khiến bà ta nghẹt thở. : Erregung drückte ihr die Luft ab

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wringen /vt/KT_DỆT/

[EN] wring

[VI] vắt, vặn, bóp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausquetschen /vt/

1. ép, bóp; 2.

obstpfeife /f =, -n/

cái] vả, tát, bóp; obst

Klaps /m -es, -e/

cái] vỗ, bóp, phết vào mông; bóp đầu, bợp gáy; j-m Klaps e gében [verabreichen] phết vào mông, đánh vào đít..

Klitsch /m -es, -e/

cái] vỗ, bóp, phết, phát.

auswringen /vt/

vắt, ép, bóp, vặn.

Patsch /m-es, -e (cái)/

vả, tát, bóp, phát.

festklemmen /(tách được)/

kẹp, bóp, ép, véo, beo; -

ztidrücken /vt/

bịt, bít, bóp, đóng chặt; j -m die Augen ztidrücken bịt mắt cho ai, vuốt mắt cho ai; bei etw. ein Auge ztidrücken nhắm mắt làm ngơ cái gì.

komprimiert /a (kĩ thuật)/

bị] nén, ép, bóp, cô đặc; komprimiert e Luft không khí nén.

boken /vt/

làm nhàu, vò nhàu, bóp, nhào.

maulschelle /ỉ =, -n/

ỉ =, cái] tát, bóp, bạt tai, tát tai; maul

auswinden /vt/

1. vắt, ép, bóp (quần áo); 2. vặn ra, tháo.

verbeulen /vt/

1. bóp, móp, bóp bẹp; 2. đánh, đánh đập (có thương tích).

niederstampf en /vt/

ép, vắt, bóp, nhào, vò, đè bẹp; nieder

frottieren /vt/

xoa, xát, bóp, xoa bóp, đâm bóp, tẩm quất.

abdrücken I /vt/

1. bóp, bóp nghẹt; 2. dập khuôn, làm khuôn; 3. bóp cò (súng);

einkleninien /vt/

1. [làm] kẹt, chẹt, kẹp, bóp, ép, véo, beo; 2. ép vào thành (khúc côn cầu).

Extraktion /f =, -en/

1. [sự] trích (sách); 2. [sự] nhổ (răng); 3. [sự] rút, moi, hút, bóp, nặn; 4. [sự] chiết, tách ly.

kompreß /a/

bi] nén, ép, bóp, co hẹp, nít gọn, ngắn gọn, cô đặc.

Schelle /f =, -n/

1. [cái] lục lạc, chuông nhò; an der Schelle ziehen kéo chuông; 2. [cái] vả, tát, bóp; 3. pl [cái] cùn; 4. pl (bài) [con, bài] rô.

zuschnüren /vt/

1. buộc dây, thắt dây; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt; j-m die Kéhle zuschnüren bóp cổ ai.

stutzerhaft,stiitzermäfiig /a/

sang trọng, bảnh bao, đỏm dang, đỏm dáng, diện, kẻng, sộp, bóp, chải chuốt.

zusammenschnüren /vt/

1. buộc dậỵ, thắt dây, siết chặt; 2. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt; die Angst schnürte mir die Kehle zusammen nỗi sợ làm tói nghẹn họng; -

ausdriicken /vt/

1. ép, vắt, bóp; 2. dập, tắt (thuốc lá); 3. bày tỏ, biểu hiện, biểu lộ, thể hiện, phản ánh;

aufreiben /vt/

1. xoa, xát, bóp, xoa bóp; làm xầy da; 2. tiêu diệt; diệt trừ, tiêu hủy, hủy diệt, thanh toán; (quân sự) tiêu hao (sinh lực địch); 3. làm rồi loạn làm hại, làm hỏng, làm đau, giày vò (thần kinh); 4. (kĩ thuật) doa;

erpressen /vt/

1. ép, vắt, bóp, nặn; 2. dọa I tó giác, dọa phát giác, đe dọa, dọa dẫm; 3. (uon j -m) bóp nặn, bòn rút (ai); sách nhũng, sách nhiễu, cương đoạt; 4. 0 -m) hỏi dò, moi.

drücken /vt, vi (a/

vt, vi (auf A) 1. bóp, nắm chặt, siết chặt; ị -m die Hand drücken bắt tay ai; an die Brust - ghì sát vào ngực; das Gesicht ■ in die Kissen drücken rúc mặt vào gối; den Hut tieffer) ins Gesicht drücken kéo sụp mũ xuống trán; den Stempel (das Siegel] aufs Papier drücken đóng dấu vào văn kiện; 2. rút, giảm, cắt giảm (lương...); den Rekord - vượt kỷ hục, phá kỷ lục; 3. (cd) chui (bài), thí (quân), bỏ; 4. áp búc, gây áp lực, gây súc ép, đè nén;

beklemmen /vt/

chèn ép, lắn ép, gò ép, lân át, câu thúc, hạn ché; 2. bóp, đè, ắn, nén, làm khổ, làm khó chịu, làm... buồn phiền (phiền muộn, đau khổ, đau buôn).

stampfen /I vt/

1. nghiền, tán, giã, nghiền vụn, tán nát, giã nhỏ, làm nhàu, bóp, nhào, vò, đè bẹp; zu Púluer stampfen tán thành bột; II vi 1. bưóc đi nặng nề; 2. dậm chân (tỏ ý phản đói); 3. cảm thấy tròng trành.

zusammendrängen /vt/

1. bóp, ép, đè, ôm chặt, nắm chặt, siét chặt, chen, lấn, nén chặt, nện chặt, nêm chặt, đầm chặt; 2. đuổi... đi, xua... đi, đuổi, xua, dồn... đến, xua... đến;

bündig /I a/

1. [có] mạch lạc, khúc chiết, kết cấu chặt chẽ; 2. [bị] nén, ép, bóp, co, hẹp, rút gọn, ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt, cô đặc, ngắn, cô đọng; 3. có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đang, xác thực; 4. bắt buộc, cương bách; 11 adv mạch lạc, khúc chiết, ngắn gọn, cô đọng, xác đáng, hiển nhiên.

Từ điển tiếng việt

bóp

- 1 dt. (Pháp: poste) Cơ quan của cảnh sát trong thời thuộc Pháp (cũ): Thằng bé trèo sấu bị bắt vào bóp.< br> - 2 dt. (Pháp: porte-monnaie) Ví đựng tiền (cũ): Kẻ cắp lấy mất cái bóp của khách du lịch.< br> - 3 đgt. 1. Nắm chặt vật gì làm cho dúm lại, bé đi, nát đi hay vỡ đi: Trần Quốc Toản bóp nát quả cam 2. Lấy tay nắn vào một bộ phận của cơ thể: Con bóp đầu cho bố, Bóp chân cho đỡ mỏi 3. Lấy tay nhào một số chất với nhau: Thịt trâu bóp riềng nướng (Tô-hoài).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wring /dệt may/

bóp