Việt
làm bồn chồn
làm lo lắng
làm xao xuyến
chèn ép
lân át
lắn ép
gò ép
câu thúc
hạn ché
bóp
đè
ắn
nén
làm khổ
làm khó chịu
làm... buồn phiền .
Đức
genieren
beklemmen
genieren /vt/
làm bồn chồn, làm lo lắng, làm xao xuyến, chèn ép, lân át;
beklemmen /vt/
chèn ép, lắn ép, gò ép, lân át, câu thúc, hạn ché; 2. bóp, đè, ắn, nén, làm khổ, làm khó chịu, làm... buồn phiền (phiền muộn, đau khổ, đau buôn).