Zwang /m -(e)s,/
m -(e)s, Zwänge [sự] chèn ép, lấn ép, gò ép; [sự] cưông bách, cưông bức, cưông ché, búc bách, ép buộc, bắt buộc, bạo ngược; j-m Zwang óntun [duferlegen] chèn ép, lấn áp, gò ép; cưông bách, cưởng búc; sich (D) keinen Zwang antun [auferlegen] không gò ép, không làm khách.
Beengung /f =, -en/
sự] chèn ép, gò ép, hạn chế, giói hạn, hạn định.
Einengung /í =, -en/
1. [sự] thu hẹp, hạn ché, rút bót, giám bót, bó hẹp; 2. [sự] chèn ép, lắn ép, gò ép, câu thúc.
Beklemmung /f =, -en/
1. [sự] chèn ép, lấn ép, gò ép; 2. [sự, trạng thái] trầm uất, u uất, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.
beklemmen /vt/
chèn ép, lắn ép, gò ép, lân át, câu thúc, hạn ché; 2. bóp, đè, ắn, nén, làm khổ, làm khó chịu, làm... buồn phiền (phiền muộn, đau khổ, đau buôn).
einengen /vt/
1. làm... hẹp lại, nít hẹp, thu hẹp, hạn chế, nít bót, giâm bót; 2. nít hẹp... lại, đóng khung... lại, chèn ép, lấn ép, gò ép, lấn át, câu thúc;