Việt
làm... hẹp lại
nít hẹp
thu hẹp
hạn chế
nít bót
giâm bót
nít hẹp... lại
đóng khung... lại
chèn ép
lấn ép
gò ép
lấn át
câu thúc
Anh
to boil down
to concentrate by evaporation
to inspissate
reduce
Đức
einengen
eindampfen
reduzieren
zerkleinern
konzentrieren
erniedrigen
herabsetzen
Pháp
concentrer par évaporation
Mit Hilfe einer Kunststoffbestimmtafel lässt sichder Kreis der in Frage kommenden Kunststoffeimmer weiter einengen, bis der betreffendeKunststoff erkannt wird.
Nếu dùng bảng cẩm nang nhận diện chất dẻo, có thể thu hẹp từng bước phạm vi lựa chọn các loại chất dẻo muốn tìm cho đến khi đạt được kết quả.
reduzieren; (to small pieces) zerkleinern; (concentrate) einengen, konzentrieren; (lower) erniedrigen, herabsetzen
eindampfen,einengen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] eindampfen; einengen
[EN] to boil down; to concentrate by evaporation; to inspissate
[FR] concentrer par évaporation
einengen /vt/
1. làm... hẹp lại, nít hẹp, thu hẹp, hạn chế, nít bót, giâm bót; 2. nít hẹp... lại, đóng khung... lại, chèn ép, lấn ép, gò ép, lấn át, câu thúc;