TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eindampfen

bay hơi để cô

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

làm bốc hơi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm cô đặc bằng sự bốc hơi

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

làm bay hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bay hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
eindämpfen

ninh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eindampfen

concentration

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

reduce by evaporation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vaporize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

evaporate/vaporize

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

evaporating

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

concentration by evaporation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

evaporate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to boil down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to concentrate by evaporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to inspissate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eindampfen

Eindampfen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdampfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verdunsten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zerstäuben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abdampfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abdunsten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abrauchen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

einengen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
eindämpfen

eindämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

eindampfen

concentrer par évaporation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eindampfen,einengen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] eindampfen; einengen

[EN] to boil down; to concentrate by evaporation; to inspissate

[FR] concentrer par évaporation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindampfen /(sw. V.; hat) (Chemie)/

(chất lỏng) bay hơi; bốc hơi; cô đặc;

eindämpfen /(sw. V.; hat) (südd., westmd )/

ninh; hầm (dünsten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eindampfen /xem eindämpfen/

xem 1.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eindampfen /vt/HOÁ/

[EN] evaporate

[VI] làm bay hơi (đến khô)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Eindampfen

[EN] evaporating, concentration by evaporation

[VI] làm bốc hơi, làm cô đặc bằng sự bốc hơi

Từ điển Polymer Anh-Đức

reduce by evaporation

eindampfen (vollständig)

vaporize

verdampfen, verdunsten; eindampfen; zerstäuben

evaporate/vaporize

verdampfen, verdunsten, abdampfen, abdunsten; abrauchen, eindampfen

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Eindampfen

[VI] bay hơi để cô (đặc)

[EN] concentration