Việt
làm bốc hơi
làm bay hơi
cô đặc
làm cô đặc bằng sự bốc hơi
cô
canh
sắc.
Anh
vaporize
evaporate
evaporating
concentration by evaporation
Đức
abdampfen
vaporisieren
verdiinsten
evaporieren
Eindampfen
ausbrühen
In der Vakuumkammer wird dann das Metall in einer beheizten Glühschale verdampft und setzt sich auf den Kunststoffteilen ab.
Trong buồng chân không, kim loại chứa trong một đĩa nung được làm bốc hơi và ngưng tụ lên các bộ phận chất dẻo.
Aufheizen, Verdampfen und Überhitzen eines flüssigen Mediums.
Làm nóng, làm bốc hơi và làm quá nóng một chất lỏng.
Aufheizen und Verdampfen einer Flüssigkeit und Überhitzen des entstandenen Dampfes.
Làm nóng và làm bốc hơi một chất lỏng, rồi làm quá nóng hơi hình thành.
Verdampfen einer Flüssigkeit durch Zufuhr von Wärmeenergie (z. B. über eine Widerstandsheizung)
Làm bốc hơi một chất lỏng bằng cách đưa nhiệt năng vào (t.d. đun bằng băng nhiệt điện trở)
Hierbei entfällt der Summand m2 · c22 · («22 – «2b), wenn das zu verdampfende Medium den Wärme- austauscher mit Siedetemperatur verlässt.
Ở đây tổng số m.2 • c22 • (ϑ22 – ϑ2b) không còn nữa, khi chất được làm bốc hơi rời thiết bị trao đổi nhiệt với nhiệt độ sôi.
ausbrühen /vt/
làm bốc hơi, làm bay hơi, cô, canh, sắc.
[EN] evaporating, concentration by evaporation
[VI] làm bốc hơi, làm cô đặc bằng sự bốc hơi
vaporisieren /(sw. V.; hat) (veraltend)/
làm bay hơi; làm bốc hơi;
verdiinsten /(sw. V.; hat) (seltener)/
evaporieren /(sw. V.) (Fachspr.)/
(hat) (Technik, Chemie) làm bốc hơi; làm bay hơi; cô đặc;
abdampfen /vt/CN_HOÁ/
[EN] evaporate
[VI] làm bốc hơi (chất lỏng)