sich verflüchtigen /v refl/CN_HOÁ/
[EN] evaporate
[VI] bay hơi, bốc hơi (ở dưới nhiệt độ sôi bình thường)
verdampfen /vi/KT_LẠNH/
[EN] evaporate
[VI] bay hơi
verdunsten /vi/FOTO, KT_LẠNH/
[EN] evaporate
[VI] bay hơi (trong chân không)
verdunsten lassen /vt/KT_LẠNH/
[EN] evaporate
[VI] làm bay hơi
eindampfen /vt/HOÁ/
[EN] evaporate
[VI] làm bay hơi (đến khô)
abdampfen /vt/CN_HOÁ/
[EN] evaporate
[VI] làm bốc hơi (chất lỏng)