verschwinden /(st. V.; ist)/
biến đi;
biến mất;
khuất dạng;
die Sonne verschwindet hinter den Wolken : mặt trời biến mất sau những đám mây er verschwand im/ins Haus (ugs.) : hắn biến vào nhà verschwinde! : cút đi!
verschwinden /(st. V.; ist)/
bị mất cắp (gestohlen werden);