TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

disappear

biến mất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

disappear

disappear

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

vanish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

evaporate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

disappear

verschwinden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

disappear

disparaître

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

disappear,vanish,evaporate

[DE] verschwinden

[EN] disappear, vanish, evaporate

[FR] disparaître

[VI] biến mất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschwinden

disappear

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

disappear

To cease to exist, either actually or for the time being.

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

disappear

disappear

v. to become unseen; to no longer exist