TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khuất dạng

biến đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuất dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khuất dạng

verschwinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sonne verschwindet hinter den Wolken

mặt trời biến mất sau những đám mây

er verschwand im/ins Haus (ugs.)

hắn biến vào nhà

verschwinde!

cút đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwinden /(st. V.; ist)/

biến đi; biến mất; khuất dạng;

mặt trời biến mất sau những đám mây : die Sonne verschwindet hinter den Wolken hắn biến vào nhà : er verschwand im/ins Haus (ugs.) cút đi! : verschwinde!