Việt
biến đi
biến mất
khuất dạng
Đức
verschwinden
die Sonne verschwindet hinter den Wolken
mặt trời biến mất sau những đám mây
er verschwand im/ins Haus (ugs.)
hắn biến vào nhà
verschwinde!
cút đi!
verschwinden /(st. V.; ist)/
biến đi; biến mất; khuất dạng;
mặt trời biến mất sau những đám mây : die Sonne verschwindet hinter den Wolken hắn biến vào nhà : er verschwand im/ins Haus (ugs.) cút đi! : verschwinde!