verschwinden /(st. V.; ist)/
biến đi;
biến mất;
khuất dạng;
mặt trời biến mất sau những đám mây : die Sonne verschwindet hinter den Wolken hắn biến vào nhà : er verschwand im/ins Haus (ugs.) cút đi! : verschwinde!
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(ist) (nur: haute) (từ lóng) đi khỏi;
biến đi;
ra đi;
cút đi (Weggehen, verschwinden);
cút đi!' , sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới. : Mensch, hau ab!
abfahren /(st V.)/
(ist) (từ lóng) đi khỏi;
ra đi;
biến đi;
cút khỏi;
xéo đi (fortgehen, verschwinden);
đi đi! : fahr ab! ông ấy sắp chết rồi. : ü er wird wohl bald abfahren
verdrucken /(sw. V.; hat)/
biến đi;
chuồn;
lủi đi;
lỉnh đi;
lẩn mất;
đánh bài chuồn;