abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(hat) chặt ngã;
đốn ngã;
cắt cụt;
phá để (abschlagen);
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(hat) chặt dứt;
đẽo;
cắt đứt (abtrennen);
jmdm. den Arm usw. abhauen : chặt đứt cánh tay v.v. của ai ich hieb/(ugs. : ) haute die Äste mit der Axt ab: tôi dùng rìu chặt các nhánh cây.
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(hat) (Schiilerspr ) cóp py;
quay cóp;
chép bài của người khác;
er haute die Rechenaufgaben von mir ab : nó chép lại các bài toán của tôi.
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(ist) (nur: haute) (từ lóng) đi khỏi;
biến đi;
ra đi;
cút đi (Weggehen, verschwinden);
Mensch, hau ab! : cút đi!' , sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới.