Việt
chặt dứt
cắt đứt
đẽo
thái
cắt
bám vé.
Đức
abhauen
kupieren
jmdm. den Arm usw. abhauen
chặt đứt cánh tay v.v. của ai
ich hieb/(ugs.
) haute die Äste mit der Axt ab: tôi dùng rìu chặt các nhánh cây.
kupieren /vt/
1. cắt đứt, chặt dứt, thái, cắt (đuôi tai chó, ngựa V.V.); 2. bám vé.
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(hat) chặt dứt; đẽo; cắt đứt (abtrennen);
chặt đứt cánh tay v.v. của ai : jmdm. den Arm usw. abhauen ) haute die Äste mit der Axt ab: tôi dùng rìu chặt các nhánh cây. : ich hieb/(ugs.