TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kupieren

cắt đứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bám vé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt tỉa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lò đứng Ku pon “► Coupon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kupieren

kupieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kupieren /[ku'pkron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

cắt ngắn;

kupieren /[ku'pkron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

cắt tỉa (cây cảnh, lông thú );

kupieren /[ku'pkron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/

lò đứng Ku pon “► Coupon;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kupieren /vt/

1. cắt đứt, chặt dứt, thái, cắt (đuôi tai chó, ngựa V.V.); 2. bám vé.