TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cóp py

cóp py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lén chép bài của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay cóp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép bài của người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cóp py

abklatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfeilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Klassenarbeit abfeilen

cóp py bài kiểm tra của bạn.

diese Stelle hat er wörtlich aus dem Buch eines Kollegen abgeschrieben

đoạn này ông ta đã chép nguyên văn trong một quyển sách của một đồng nghiệp.

er haute die Rechenaufgaben von mir ab

nó chép lại các bài toán của tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abklatschen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) cóp py (kopieren);

abfeilen /(sw. V.; hat)/

(Schiilerspr landsch ) chép; cóp py;

cóp py bài kiểm tra của bạn. : bei der Klassenarbeit abfeilen

abschreiben /(st. V.; hat)/

(trong trường) cóp py; lén chép bài của người khác;

đoạn này ông ta đã chép nguyên văn trong một quyển sách của một đồng nghiệp. : diese Stelle hat er wörtlich aus dem Buch eines Kollegen abgeschrieben

abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/

(hat) (Schiilerspr ) cóp py; quay cóp; chép bài của người khác;

nó chép lại các bài toán của tôi. : er haute die Rechenaufgaben von mir ab