hinauskommen /(st. V.; ist)/
đi khỏi [aus + Dat : khỏi (một vùng, một địa phương ) ];
ab /[ap] (Präp. mit Dativ)/
(räumlich) từ;
đi khỏi (von - weg);
khởi hành từ Paris (trên các bảng giờ tàu) : ab Paris (auf Fahrpläne) chúng tôi cất cánh (đón khách) từ mọi sân bay của nước Đức. : wir fliegen ab allen deutschen Flughäfen
hingehen /(unr. V.; ist)/
rời đi;
đi khỏi (Weggehen);
(đùa) thế rồi hắn đi ra và không còn hát nữa (có vẻ rất thất vọng)! : da geht er hin und singt nicht mehr!
Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đi khỏi;
rời đi (weg-, fortkommen);
tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han. : ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam
hinweg /(Adv.) (geh.)/
đi khỏi;
rời đi;
cút đi! : hinweg mit dir!
abziehen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) rời đi;
đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);
cô bé đi ra với gương mặt rạng rã. 2 (hat) (Ballspiele Jargon) đá thật mạnh, đột ngột tung cú sút : das kleine Mädchen zog strahlend ab cầu thủ săn bàn đột nhiên tung cú sút mạnh. : der Torjäger zog entschlossen ab
abtanzen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) bỏ đi;
đi khỏi (Weggehen);
hai người đã đi rồi. : die beiden tanzten ab
abschieben /(st. V)/
(ist) (từ lóng) đi khỏi;
đi ra (Weggehen);
hắn vui vẻ đi ra. : er schob vergnügt ab
abschwimmen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) rời đi;
đi khỏi (Weggehen);
hắn vừa đi khỏi đây. : eben ist er abgeschwommen
ab /(Adv.)/
đi khỏi;
rời;
xa;
cách (weg, fort, entfernt);
nằm không xa đường lắm' , zwei Kilometer ab von dieser Stelle: cách noi đây hai cây số : nicht sehr weit ab vom Weg liegen khởi hành tại Kassel lúc 7 giờ 30 : (giao thông) Kassel ab 7 30 từ (nhà ga) Bayrischer Bahnhof, (thường dùng khi ra lệnh) los, ab ins Bett!: nào, đi ngủ ngay! : Bayrischer Bahnhof ab, ab Bayrischer Bahnhof : (Theat.) rời sân khấu biến đi, cút ngay! : ab trimo/trümo (landsch.)
sichhutschen
bỏ đi;
đi ra;
đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);
weglgehen /(unr. V.; ist)/
đi ra;
đi xa;
đi khỏi (fortgehen);
cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút : sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ? : warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.) đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi! : geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!
davongehen /(unr. V.; ist)/
ra đi;
rời đi;
đi khỏi (weg-, fortgehen);
abzittern /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) bỏ đi;
đi khỏi;
rời đi (sich entfernen);
hãy đi đi! : zittere bloß ab!
abzwitschern /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) ra đi;
đi khỏi;
rời đi (davongehen, sich entfernen);
absein /(st V.; ist)/
đi khỏi;
rời xa;
xa cách (weg, fort; entfernt);
fortruhren /sich (sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rời khỏi (chỗ nào);
mày không được rời khỏi chỗ đấy! : dass du dich nicht fortrührst!
fortgehen /(unr. V.; ist)/
đi ra;
đi xa;
đi khỏi (Weggehen);
wegbegeben /sich (st. V.; hat) (geh.)/
đi ra;
đi xa ra;
đi khỏi (sich fortbegeben);
fort /[fort] (Adv.)/
xa;
xa cách;
rời xa;
đi khỏi (weg);
chuồn nhanh lèn! : schnell fort! bọn trẻ con đã đi rồi : (ugs.) die Kinder sind schon fort quyển sách bị mất rồi. : (ugs.) das Buch ist fort
wegruhren /sich (sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rời khỏi chỗ nào (sich fortrühren);
davonfahren /(st. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
nhanh chóng chạy khỏi (nơi nào);
wegfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
lên đường;
xuất hành;
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
ra đi;
rời đi;
đi khỏi;
rời khỏi (fortkommen);
chúng ta phải tìm cách rời khỏi nơi này : wir müssen versuchen, hier wegzukommen cút đi! : mach, dass du wegkommst!
abhauen /(haute/(veraltenđ:) hieb ab, abgehauen)/
(ist) (nur: haute) (từ lóng) đi khỏi;
biến đi;
ra đi;
cút đi (Weggehen, verschwinden);
cút đi!' , sie sind über die Grenze abgehauen: họ đã trốn qua bièn giới. : Mensch, hau ab!
fortkommen /(st. V.; ist)/
ra đi;
rời đi;
đi khỏi;
rời khỏi (wegkommen);
Ong hãy đi khỏi đây ngay! : machen Sie, dass Sie fortkommen!
abgehen /(unr. V.; ist)/
đi nơi khác;
đi khỏi;
ra đi;
rời đi;
abfahren /(st V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
chạy đi;
khởi hành;
lên đường;
xe buýt sắp khởi hành' , ich fahre in ein paar Tagen ab: trong vài ngày nữa tôi sẽ lên đường. : der Zug fährt gleich ab
abfahren /(st V.)/
(ist) (từ lóng) đi khỏi;
ra đi;
biến đi;
cút khỏi;
xéo đi (fortgehen, verschwinden);
đi đi! : fahr ab! ông ấy sắp chết rồi. : ü er wird wohl bald abfahren
verreisen /(sw. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
đi trong một thời gian dài;
verziehen /(unr. V.)/
đi khỏi;
lẻn đi;
nhẹ nhàng tránh đi;
rút lui;
chuồn mất (sich entfernen, zurückziehen);
bây giờ tôi đi ngủ đây : ich verziehe mich jetzt ins Bett (tiếng lóng) cứt đi! : verzieh dich!
davonziehen /(unr. V.; ist)/
ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
rời đi;
rút lui;
triệt thoái;
họ vừa hát vừa kéo đi. : sie zogen singend davon
fortfahren /(st. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời đi;
rời khỏi;
lên đường;
xuất hành (abreisen, wegfahren);
anh ấy đã ra đi lúc 10 giờ. : er ist um 10 Uhr fortgefahren
wegziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (fortziehen);
fortziehen /(unr. V.)/
(ist) ra đi;
đi khỏi;
rời khỏi;
chuyển chỗ ở;
dọn nhà;
chuyển nhà (wegziehen);
entfernen /(sw. V.; hat)/
đi ra;
đi khỏi;
rút lui;
lỉnh đi;
lảng xa;
lui gót;
cuốn gói;
chuồn (Weggehen, verschwinden);
bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt