Việt
s
di ra
đi khỏi
khổi hành
xuất phát
: es kommt dabéi auf eins
Đức
hinauskommen
hinauskommen /vi (/
1. di ra, đi khỏi, khổi hành, xuất phát; 2.: es kommt dabéi auf eins (aufs gleiche] hinaus chung qui chỉ là một kết qủa mà thôi; hinaus