herausgehen /vi (s)/
di ra, ra;
wegbegeben
di ra, di xa ra, di khỏi; -
hinauskommen /vi (/
1. di ra, đi khỏi, khổi hành, xuất phát; 2.: es kommt dabéi auf eins (aufs gleiche] hinaus chung qui chỉ là một kết qủa mà thôi; hinaus
herauskommen /vi (/
1. dí ra, khởi hành, xuất phát; 2. thu dọn được, thành được kết qúa; 3. xuắt bản, phát hành; 4. được tìm thắy, tìm được; heraus
einmünden /vi (i/
vi (in A) 1. chảy vào, đổ vào (vè sông); 2. ra, dị ra (phố).
ausahren
đi ra; 2. chỉ sự hoàn thành hành động:
hinausfahren /I vi (s)/
đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; II vt chỏ [chuyển, mang]... đi; hinaus
entsteigen /vi (s) (D)/
đi ra, ra, rút ra, tách ra, lộ ra.
fortgehen /(~ geh/
(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.
ausreisen /vi (s)/
đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, lên đường.
scheren III: sich ~
đi ra, ra đi, cút khỏi, cút đi, xéo đi; scher dich zum Teufel! cút đi.
hinaussein /vi (/
1. tién bộ; 2. vượt qua, vượt qúa; 3. đi ra, đi khỏi; hinaus
hinausführen /vt/
đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, mang đi, chỏ đi; hinaus
Ausfahrt /f =, -en/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 3. lối ra, của ra; 2. chuyến đi.
Austritt /m -(e)s,/
1. [sự] lên đường, xuất phát, đi ra; 2. nưdc lũ, lũ; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất; 4. sự rời khỏi.
wegziehen /(tác/
1. lôi... đi, kéo... đi; 2. kéo (màn); bỏ (khăn); II vi (s) 1. đi ra, xuất hành, ròi bến; 2. bay đi (về chim).
abfahren /I vi/
1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;
Entweichung /f =, -en/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, rút lui, trôn, chạy trốn, tẩu thoát, trôn thoát; 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi.
einfahren /I vt/
1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).
Fortgang /m -(e/
1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.
hinausgehen /vi (/
1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus