TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi ra

đi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đi xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ly tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chỉ sự hoàn thành hành động:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộ ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp diễn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cút đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lối ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyến đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưdc lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự rời khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay đi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuống dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩu thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn thoát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa.... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ... đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết quả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành quả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghĩ đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhó rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khao khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vươn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xốc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng tỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bước ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhích ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lánh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỉnh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui gót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn gói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di ra

di ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di xa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: es kommt dabéi auf eins

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dí ra

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khởi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dọn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành được kết qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tìm thắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dị ra .

n A

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi ra

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đi ra

 efferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

efferent

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đi ra

fortgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

efferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ausahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheren III: sich ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaussein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinausführen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austritt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entweichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fortgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraustreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausrucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

packen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegbegeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfernen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
di ra

abgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aussteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinausgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absteigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

davonkommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

austreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haraustreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinaustreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herausgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegbegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinauskommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dí ra

herauskommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dị ra .

einmünden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đi ra

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortruhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man sah ihn aus dem Haus herausgehen

người ta nhìn thấy hắn bước ra ngoài căn nhừ, aus sich heraus gehen: bớt rụt rè, trở nên hoạt bát và thoải mái.

aus dem Haus hinauskommen

ra khỏi nhà.

er sah sie aus dem Haus heraustreten

anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà.

er schob vergnügt ab

hắn vui vẻ đi ra.

pack dich!

đi đi!

aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

khói đen tuôn ra khỏi ống khói.

sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen

cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút

warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.)

tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ?

geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!

đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi!

dass du dich nicht fortrührst!

mày không được rời khỏi chỗ đấy!

ich trud[e]le ab

tôi chuồn nhanh.

sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt

bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(fort gehn)

vi

den Schacht einfahren

xuống hầm lò; in

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ra,đi ra

[DE] efferent

[EN] efferent

[VI] ra, đi ra

ra,đi ra,ly tâm

[DE] efferent

[EN] efferent

[VI] ra, đi ra (mạch máu) ; ly tâm (dây thần kinh)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat : khỏi ];

người ta nhìn thấy hắn bước ra ngoài căn nhừ, aus sich heraus gehen: bớt rụt rè, trở nên hoạt bát và thoải mái. : man sah ihn aus dem Haus herausgehen

hinausgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat: khỏi ];

hinauskommen /(st. V.; ist)/

đi ra [aus + Dat : khỏi];

ra khỏi nhà. : aus dem Haus hinauskommen

heraustreten /(st. V.)/

(ist) bước ra; đi ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

anh ta nhìn thấy nàng bước ra khỏi nhà. : er sah sie aus dem Haus heraustreten

herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đi ra; ra ngoài [aus + Dat ];

herausrucken /(sw. V.)/

(ist) nhích ra; đi ra [aus + Dat : khỏi];

efferent /(Adj.) (Physiol., Med.)/

(mạch máu) đi ra; (dây thần kinh) ly tâm;

abschieben /(st. V)/

(ist) (từ lóng) đi khỏi; đi ra (Weggehen);

hắn vui vẻ đi ra. : er schob vergnügt ab

packen /(sw. V.; hat)/

đi ra; chuồn; tẩu (sich fortscheren);

đi đi! : pack dich!

herausziehen /(unr. V.)/

(ist) rút quân (ra khỏi một vùng); đi ra; bước ra [aus + Dat : khỏi/tìí ];

sichhutschen

bỏ đi; đi ra; đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);

herauskommen /(st V.; ist)/

đi ra; ra ngoài; ra khỏi [aus + Dat J; ich habe ihn aus dem Haus herauskommen sehen: tôi đã nhìn thấy ông ấy ra khỏi nhà 2 lọt ra, thoát ra, tuôn ra [aus + Dat ];

khói đen tuôn ra khỏi ống khói. : aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

weglgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (fortgehen);

cô ấy vừa đi khỏi cách đây mười phút : sie ist schon vor zehn Minuten weggegangen tại sao cô ấy không bỏ hắn nhỉ? : warum geht sie nicht von ihm weg? (ugs.) đừng đụng bàn tay bẩn thỉu vào người tôi! : geh weg mit deinen dreckigen Pfoten!

fortruhren /sich (sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rời khỏi (chỗ nào);

mày không được rời khỏi chỗ đấy! : dass du dich nicht fortrührst!

fortgehen /(unr. V.; ist)/

đi ra; đi xa; đi khỏi (Weggehen);

wegbegeben /sich (st. V.; hat) (geh.)/

đi ra; đi xa ra; đi khỏi (sich fortbegeben);

wegruhren /sich (sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rời khỏi chỗ nào (sich fortrühren);

abtrudeln /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) tránh mặt; lánh mặt; rút lui; đi ra; chuồn (Weggehen);

tôi chuồn nhanh. : ich trud[e]le ab

entfernen /(sw. V.; hat)/

đi ra; đi khỏi; rút lui; lỉnh đi; lảng xa; lui gót; cuốn gói; chuồn (Weggehen, verschwinden);

bà ấy chỉ mới rời khỏi nhà khoảng vài bước. : sie hatte sich erst wenige Schritte vom Hause entfernt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 efferent /y học/

đi ra

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausgehen /vi (s)/

di ra, ra;

wegbegeben

di ra, di xa ra, di khỏi; -

hinauskommen /vi (/

1. di ra, đi khỏi, khổi hành, xuất phát; 2.: es kommt dabéi auf eins (aufs gleiche] hinaus chung qui chỉ là một kết qủa mà thôi; hinaus

herauskommen /vi (/

1. dí ra, khởi hành, xuất phát; 2. thu dọn được, thành được kết qúa; 3. xuắt bản, phát hành; 4. được tìm thắy, tìm được; heraus

einmünden /vi (i/

vi (in A) 1. chảy vào, đổ vào (vè sông); 2. ra, dị ra (phố).

ausahren

đi ra; 2. chỉ sự hoàn thành hành động:

hinausfahren /I vi (s)/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; II vt chỏ [chuyển, mang]... đi; hinaus

entsteigen /vi (s) (D)/

đi ra, ra, rút ra, tách ra, lộ ra.

fortgehen /(~ geh/

(fort gehn) vi 1. đi ra, đi xa; 2. tiếp tục, tiếp diễn.

ausreisen /vi (s)/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, lên đường.

scheren III: sich ~

đi ra, ra đi, cút khỏi, cút đi, xéo đi; scher dich zum Teufel! cút đi.

hinaussein /vi (/

1. tién bộ; 2. vượt qua, vượt qúa; 3. đi ra, đi khỏi; hinaus

hinausführen /vt/

đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành, mang đi, chỏ đi; hinaus

Ausfahrt /f =, -en/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 3. lối ra, của ra; 2. chuyến đi.

Austritt /m -(e)s,/

1. [sự] lên đường, xuất phát, đi ra; 2. nưdc lũ, lũ; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất; 4. sự rời khỏi.

wegziehen /(tác/

1. lôi... đi, kéo... đi; 2. kéo (màn); bỏ (khăn); II vi (s) 1. đi ra, xuất hành, ròi bến; 2. bay đi (về chim).

abfahren /I vi/

1. đi ra, đi khỏi, chạy; 2. quay, ngoặt, rẽ; 3. đi xuống dưói, tụt xuống, xuống, hạ xuống;

Entweichung /f =, -en/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, rút lui, trôn, chạy trốn, tẩu thoát, trôn thoát; 2. (hóa) bay hơi, bóc hơi.

einfahren /I vt/

1. chỏ... vào, đưa.... vào, nhập... vào, du nhập, nhập, chỏ... đén; 2.đi ra, đi khỏi, ra đi, xuắt hành; 3. lăn phẳng, lăn mòn; lăn, san, chạy; II vi (s) đi vào; in den Schacht einfahren xuống hầm lò; in etw. (A) eingefahren đi vào ngõ cụt (nghĩa bóng).

Fortgang /m -(e/

1. [sự] đi ra, đi khỏi, khỏi hành; 2. tiến trình, tién triển, quá trình [diễn biến]; 3. kết quả, thành tích, thành công, thành tựu, thành quả.

hinausgehen /vi (/

1. đi ra, đi khỏi, ra đi, xuất hành; 2. (über A) vượt, vượt qúa, lên qúa; 3. (auf A) nói về, nói đén, chú ý đến, xét đến, nghĩ đén, nhó rằng, mong muổn, khao khát, vươn đến, xốc tói, hưóng tỏi; hinaus

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

di ra

abgehen vi, aussteigen vi, hinausgehen vi, ausgehen vi, absteigen vi, treten vi, aufziehen vi, davonkommen vi, entgehen vi, abziehen vi, austreten vi, haraustreten vi, hinaustreten vi; sự di ra Austritt m, Ausgang m