TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ra ngoài

ra ngoài

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưổc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học đã xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: von

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ nơi lạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguồn thuộc miền khác out hóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

loại bỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chệch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ra ngoài

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ra ngoài

out

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

 outgoing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outgoing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

other-domain resource

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

ra ngoài

heraus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswärts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stunde ist aus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ra ngoài

herauskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Abluft ins Freie

khí xả ra ngoài

Entlüftung ins Freie

Xả khí ra ngoài

Klappflügel (nach außen öffnend)

Cánh mở ra ngoài

Sichtfläche

Mặt phô ra ngoài

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Innenschräge Dichtung

hẹp ra ngoài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus etw. heraus sein

ra khỏi nơi nào

(ugs.) heraus mit dem Geld!

đưa tiền ra!

(ugs.) es ist noch nicht heraus, wann er abreist

bao giờ anh ta lên đường vẫn chưa được quyết định

(ugs.) wir sind aus diesem Dilemma noch nicht heraus

chúng tôi vẫn chưa tìm được lối thoát’, sein neuer Roman ist noch nicht heraus: quyển tiểu thuyết mới của ông ấy vẫn chưa được xuất bản.

(ugs.) hinaus sein

đã đi (chạy, lái xe...) ra ngoài

auf... hinaus

hơn (một thời gian)

durch... hinaus

băng qua... để ra ngoài

über... hinaus

cụm từ này có ba nghĩa: vượt qua (một ranh giới) ra ngoài

lâu hơn, dài hơn, muộn hơn (một mốc thời gian)

(c) vượt hơn, nhiều hơn, vượt xa (một đại lượng, một mức độ)

zu ... hinaus

ra khỏi..., đi qua....

aus dem Haus gehen

đi ra khỏi nhà

ein Buch aus dem Schrank nehmen

lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra.

aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

khói đen tuôn ra khỏi ống khói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gerade heraus

theo đưồng thẳng; thẳng tắp;

frei [offen] heraus

thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng, gan dạ, táo bạo.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

other-domain resource

nguồn thuộc miền khác out hóng, loại bỏ; sai, chệch; tát; ra ngoài

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgehend /adj/V_THÔNG/

[EN] outgoing

[VI] đi, hướng ra, ra ngoài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraus /[he'raus] (Adv.)/

ra ngoài;

ra khỏi nơi nào : aus etw. heraus sein đưa tiền ra! : (ugs.) heraus mit dem Geld! bao giờ anh ta lên đường vẫn chưa được quyết định : (ugs.) es ist noch nicht heraus, wann er abreist chúng tôi vẫn chưa tìm được lối thoát’, sein neuer Roman ist noch nicht heraus: quyển tiểu thuyết mới của ông ấy vẫn chưa được xuất bản. : (ugs.) wir sind aus diesem Dilemma noch nicht heraus

hinaus /[hinaus] (Adv.)/

(chỉ sự chuyển động từ trong ra ngoài) ngoài; ra ngoài;

đã đi (chạy, lái xe...) ra ngoài : (ugs.) hinaus sein hơn (một thời gian) : auf... hinaus băng qua... để ra ngoài : durch... hinaus cụm từ này có ba nghĩa: vượt qua (một ranh giới) ra ngoài : über... hinaus : lâu hơn, dài hơn, muộn hơn (một mốc thời gian) : (c) vượt hơn, nhiều hơn, vượt xa (một đại lượng, một mức độ) ra khỏi..., đi qua.... : zu ... hinaus

hervor /(Adv.) (geh.)/

ra ngoài; ra khỏi;

herauskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

đi ra; ra ngoài [aus + Dat ];

auswärts /(Adv.)/

ra ngoài; ở bên ngoài (nach außen);

aus /[aus] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ hướng từ trong ra) ra ngoài; ra khỏi; ngoài;

đi ra khỏi nhà : aus dem Haus gehen lẩy một cuốn sách từ trong tủ ra. : ein Buch aus dem Schrank nehmen

herauskommen /(st V.; ist)/

đi ra; ra ngoài; ra khỏi [aus + Dat J; ich habe ihn aus dem Haus herauskommen sehen: tôi đã nhìn thấy ông ấy ra khỏi nhà 2 lọt ra, thoát ra, tuôn ra [aus + Dat ];

khói đen tuôn ra khỏi ống khói. : aus dem Schornstein kommt schwarzer Qualm heraus

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outgoing

ra ngoài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heraus /adv/

ra ngoài; heraus! ra!; von innen heraus từ trong ra ngoài; gerade heraus theo đưồng thẳng; thẳng tắp; frei [offen] heraus thẳng thắn, thẳng băng, thẳng thừng, thẳng, gan dạ, táo bạo.

Aus /n = (thể thao)/

ra ngoài, ngoài, loại,

hervor /adv/

ra ngoài, [lên, về] phía trước, đằng trưổc.

die Stunde ist aus

bài học đã xong; 2. (thể thao) ra ngoài; 3.: von

auswärts /adv/

1. ra ngoài; tù ngoài; 2. ỏ ngoài, ỏ nơi lạ.

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

out

ra ngoài